Họ và tên | Nguyễn Đại Thăng |
Giới tính | Nam |
Năm sinh | 26/9/1969 |
Chổ ở hiện tại | Tổ Dân phố 5 – Hải Thành – Đồng Hới – Quảng Bình |
Quê quán | Tân Ninh – Quảng Ninh – Quảng Bình |
Tốt nghiệp đại học ngành | Mỹ thuật, chuyên ngành Sơn mài |
Đơn vị công tác | Phòng ĐBCLGD |
Học vị | Thạc sĩ |
Lĩnh vực nghiên cứu | Mỹ thuật tạo hình |
Ngoại ngữ | Tiếng Anh, tiếng Nga |
Địa chỉ liên hệ | Trường Đại học Quảng Bình, 312 Lý Thường Kiệt – Đồng Hới – Quảng Bình |
Điện thoại | 0933927969 – 0339927969 |
daithangdhqb@gmail.com |
[1] Lễ hội (100x150cm) – Sơn mài Chủ nhiệm : 77 Thành viên :không Mã số : 01 Năm : 2014
[2] Biển-Đảo Việt Nam mãi là nguồn sống (60x80cm)- Tranh cổ động Chủ nhiệm : 77 Thành viên :không Mã số : 02 Năm : 2016
[3] Biển-Đảo Việt Nam đầu sóng, ngọn gió (60x80cm)- Tranh cổ động Chủ nhiệm : 77 Thành viên :không Mã số : 03 Năm : 2016
[4] Lễ hội đâm trâu (120x160cm) – Sơn mài Chủ nhiệm : 77 Thành viên :không Mã số : 04 Năm : 2015
[5] Cầu mưa (100x150cm) – Sơn mài Chủ nhiệm : 77 Thành viên :không Mã số : 05 Năm : 2016
[6] Minh họa truyện ngắn “Mẹ và con và trần thế” Chủ nhiệm : 77 Thành viên :không Mã số : 264 Năm : 2017
[1] Mỹ thuật (lưu hành nội bộ)
Chủ biên: Nguyễn Đại Thăng Đồng tác giả: Không
Nơi XB: Trường Đại học Quảng Bình Mã số: 01 Năm xuất bản: 2016 Số lần tái bản: 1 Lĩnh vực: Mỹ Thuật
[2] Mỹ thuật và PP dạy học MT ở Tiểu học (lưu hành nội bộ)
Chủ biên: Nguyễn Đại Thăng Đồng tác giả: Không
Nơi XB: Trường Đại học Quảng Bình Mã số: 02 Năm xuất bản: 2016 Số lần tái bản: 1 Lĩnh vực: Mỹ Thuật
[3] Nghệ thuật tạo hình (lưu hành nội bộ)
Chủ biên: Nguyễn Đại Thăng Đồng tác giả: Không
Nơi XB: Trường Đại học Quảng Bình Mã số: 03 Năm xuất bản: 2016 Số lần tái bản: 1 Lĩnh vực: Mỹ Thuật
[4] Tổ chức hoạt động tạo hình (lưu hành nội bộ)
Chủ biên: Nguyễn Đại Thăng Đồng tác giả: Không
Nơi XB: Trường Đại học Quảng Bình Mã số: 04 Năm xuất bản: 2016 Số lần tái bản: 1 Lĩnh vực: Mỹ Thuật
[5] Lý luận và PP tổ chức hoạt động tạo hình (lưu hành nội bộ)
Chủ biên: Nguyễn Đại Thăng Đồng tác giả: Không
Nơi XB: Trường Đại học Quảng Bình Mã số: 05 Năm xuất bản: 2016 Số lần tái bản: 1 Lĩnh vực: Mỹ Thuật
[6] Dạy học với sự phát triển tính sáng tạo cho trẻ trong hoạt động tạo hình (lưu hành nội bộ)
Chủ biên: Nguyễn Đại Thăng Đồng tác giả: Không
Nơi XB: Trường Đại học Quảng Bình Mã số: 06 Năm xuất bản: 2016 Số lần tái bản: 1 Lĩnh vực: Mỹ Thuật
[7] Đánh giá kết quả giáo dục ở Tiểu học (lưu hành nội bộ)
Chủ biên: Nguyễn Đại Thăng Đồng tác giả: Không
Nơi XB: Trường Đại học Quảng Bình Mã số: 07 Năm xuất bản: 2016 Số lần tái bản: 1 Lĩnh vực: Mỹ Thuật
[1] Lễ hội đập trống (100x150cm) – Sơn mài Tác giả: không Nơi đăng: Tác phẩm Mỹ thuật & Nhiếp ảnh 2006-2016 (Hội VHNT QB) Số: KHXB 2940 – 2016 Trang: 46-47 Năm: 2016
[2] Lễ hội (120x160cm) – Sơn mài Tác giả: không Nơi đăng: Tác phẩm Mỹ thuật & Nhiếp ảnh 2006-2016 (Hội VHNT QB) Số: KHXB 2940 – 2016 Trang: 46-47 Năm: 2016
[3] Cầu mưa (100x150cm) – Sơn mài Tác giả: không Nơi đăng: Tác phẩm Mỹ thuật & Nhiếp ảnh 2006-2016 (Hội VHNT QB) Số: KHXB 2940 – 2016 Trang: 46-47 Năm: 2016
[4] Vận dụng đổi mới phương pháp kiểm tra đánh giá môn mỹ thuật ở tiểu học cho sinh viên ngành Giáo dục tiểu học tại Trường Đại học Quảng Bình Tác giả: không Nơi đăng: Tạp chí Dạy & học ngày nay Số: ISSN 1850-2694 Trang: Năm: 2017
Môn dạy | Năm bắt đầu | Đối tượng | Nơi dạy | |
---|---|---|---|---|
1 | Hình họa | 1995 | Cao đẳng và Đại học Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
2 | Trang trí | 1995 | Cao đẳng và Đại học Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
3 | Bố cục | 1995 | Cao đẳng và Đại học Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao Đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
4 | Luật xa gần và giải phẫu tạo hình | 1995 | Cao đẳng, Đại học Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
5 | Mỹ thuật học | 1995 | Cao đẳng, Đại học Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
6 | Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam | 1995 | Cao đẳng, Đại học Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
7 | Lịch sử Mỹ thuật Thế giới | 1995 | Cao đẳng, Đại học Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
8 | Mỹ thuật và PPDH MT ở THCS | 1995 | Cao đẳng Sư phạm Mỹ thuật | Trường Cao Đẳng Sư phạm Quảng Bình, Trường Đại học Quảng Bình |
9 | Lý luận và Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ | 2006 | Cao đẳng, Đại học Giáo dục Mầm non | Trường Đại học Quảng Bình |
10 | Nghệ thuật tạo hình | 2006 | Cao đẳng, Đại học Giáo dục Mầm non | Trường Đại học Quảng Bình |
11 | Phương pháp dạy học Mỹ thuật ở Tiểu học | 2006 | Cao đẳng, Đại học Giáo dục Tiểu học | Trường Đại học Quảng Bình |
12 | Mỹ thuật | 2006 | Cao đẳng, Đại học Giáo dục Tiểu học | Trường Đại học Quảng Bình |
Nội dung khen thưởng | Năm | |
---|---|---|
1 | Bằng khen của Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh vì đã có thành tích trong công tác Đoàn | 2001, 2002, 2003, 2004, 2005 |
2 | Kỷ niệm chương của Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh vì có nhiều thành tích trong phong trào Đoàn | 2006 |
3 | Kỷ niệm chương của Bộ trưởng Bộ GD&ĐT vì có nhiều thành tích trong sự nghiệp giáo dục – đào tạo | 2011 |
4 | Chiến sỹ thi đua cấp tỉnh | 2005 |
5 | Chiến sỹ thi đua cấp cơ sở | 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2010, 2011, 2016, 2017 |